|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chăm chú
| s'appliquer à; veiller sur | | | Chăm chú nghe giảng | | s'appliquer à écouter les explications | | | Chăm chú vào công việc | | veiller sur son travail | | | fixement; avec attention | | | Nhìn chăm chú | | regarder fixement | | | Nghe chăm chú | | écouter avec attention |
|
|
|
|