|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chùa
| pagode | | | chùa nát bụt vàng | | | un coeur d'or dans une chaumière | | | bụt chùa nhà không thiêng | | | nul n'est prophète dans son pays | | | lên chùa gọi bụt bằng anh | | | se montrer irrévérentieux à l'égard de tout le monde | | | vắng như chùa bà Đanh | | | pas d'âme qui vive |
|
|
|
|