Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chôn cất


célébrer l'enterrement; inhumer
Người ta đã chôn cất bà cụ ấy
on a célébré l'enterrement de cette vieille dame
Bà cụ đã được chôn cất tử tế
elle a été inhumée convenablement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.