Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chín khúc


(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) entrailles
Khi vò chín khúc, khi chau đôi mày (Nguyễn Du)
tantôt il éprouvait comme des oppressions d'etrailles, tantôt il fronçait ses sourcils



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.