|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chê cười
| ridiculiser; faire des gorges chaudes à; se moquer de | | | Chê cười những tật xấu | | ridiculiser les vices | | | Chê cười kẻ khoác lác | | faire des gorges chaudes au fanfaron | | | Chê cười sự nhút nhát của ai | | se moquer de la poltronerie de quelqu' un |
|
|
|
|