|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chê bai
| réprouver; critiquer; désavouer; vilipender; redire | | | Chê bai một thái độ | | réprouver une attitude | | | Chê bai một hành động | | critiquer une action | | | Chê bai hạnh kiểm của ai | | désavouer la conduite de quelqu' un | | | Bị dư luận chê bai | | vilipendé par l'opinion publique | | | Tôi không thấy gì đáng chê bai cả | | je n'y trouve rien à redire | | | sự chê bai | | | réprobation |
|
|
|
|