|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chép
| xem cá chép | | | copier; reproduire | | | Chép một chương trình | | copier un programme | | | Nó đã chép của người bên cạnh | | il a copié sur son voisin | | | Chép một bài văn | | copier un texte | | | écrire | | | Chép sử | | écrire l' histoire | | | clapper de la langue | | | chem chép | | | (redoublement; sens plus fort) | | | chép lại | | | recopier; transcrire |
|
|
|
|