Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chào


saluer
Ngã mũ chào
saluer en se découvrant (en ôtant son chapeau)
Chào cờ
saluer le drapeau; saluer les couleurs
prendre congé
Nó đến chào thầy giáo trước khi ra đi
il est venu prendre congé de son professeur avant de partir
inviter
Nhà hàng chào khách mua hàng
le marchand invite les clients à acheter ses marchandises



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.