Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cực đoan


extrémiste; extrême; outrancier; excessif; jusqu'au-boutiste; ultra
Phần tử cực đoan trong quốc hội
élément extrémiste dans le parlement
Thủ đoạn cực đoan
moyen extrême
Tính cực đoan
caractère outrancier
Bản chất cực đoan
nature excessive
Nhà chính trị cực đoan
homme politique jusqu'au-boutiste
Kẻ bảo hoàng cực đoan
ultraroyaliste
chính sách cực đoan
extrémisme; jusqu'au-boutisme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.