Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cửa quyền


(từ cũ, nghĩa cũ) milieu influent
qui s'appuie abusivement sur son autorité; qui tire parti abusivement de son autorité
Hạt tiêu nó bé nó cay, đồng tiền nó bé nó hay cửa quyền (ca dao)
le grain de poivre est tout petit mais il est piquant; la monnaie est toute petite, mais elle tire parti abusivement de son autorité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.