Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cứng


dur; rigide; raide
Cứng như sắt
dur comme le fer
Sách bìa cứng
livre à couverture rigide
Cổ áo cứng vì hồ
col raide d'empois
solide; ferme
Lí lẽ rất cứng
raison très solide
Bắp thịt cứng
muscles fermes
(thông tục) fort; calé; capable
Cứng về toán
fort (calé) en mathématiques
engourdi; sans souplesse
Dáng đi cứng
démarche engourdie
Chữ viết cứng
écriture sans souplesse
cưng cứng
(redoublement; sens atténué)
có cứng mới đứng đầu gió
on ne peut résister à l'adversité que quand on est ferme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.