Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cối


mortier; égrugeoir
Cối và chày
le mortier et le pilon
Dùng cối tán hạt tiêu
se servir d'un égrugeoir pour pulvériser le poivre
Đạn cối
obus de mortier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.