Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cắt ngọn


écimer; étêter
Cắt ngọn cây thuốc lá
écimer un pied de tabac
Cắt ngọn cây lê
étêter un poirier
(đánh bài, đánh cờ) prendre d'abord une partie du gain d'un joueur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.