Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cật


partie externe de la tige de bambou
lombes; région lombaire; reins
Đau cật
douleur dans les lombes; maux de reins
rognon
Quả cật lợn
rognon de porc
dos
bụng đói cật rét
souffrir de la faim et du froid
chung lưng đấu cật
joindre les efforts; unir les efforts



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.