| s'émouvoir; être ému; être touché |
| | Cảm động trước cái chết thảm thương ấy |
| s'émouvoir devant cette mort tragique |
| | Cảm động rơi nước mắt |
| être ému jusqu'aux larmes |
| | Tôi rất cảm động trước mối thiện cảm ấy |
| je suis très touché de cette sympathie |
| | émouvant; touchant |
| | Lời nói cảm động |
| paroles émouvantes; paroles touchantes |
| | Câu chuyện cảm động |
| récit émouvant |