| changer |
| | Cải niên hiệu |
| changer le nom d'un règne |
| | former des dessins (en tissant; en tricotant; en tressant) xem cải hoa |
| | (thực vật học) chou |
| | Canh cải |
| potage de chou |
| | bao giờ cây cải làm đình |
| | quand les poules auront des dents |
| | họ cải |
| | crucifères; cruciféracées |
| | cải ác quy thiện |
| | se défaire du mal pour faire le bien |
| | cải lão hoàn đồng |
| | redevenir jeune; se rajeunir |
| | cải tử hoàn sinh |
| | ressusciter |