Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cải


changer
Cải niên hiệu
changer le nom d'un règne
former des dessins (en tissant; en tricotant; en tressant) xem cải hoa
(thực vật học) chou
Canh cải
potage de chou
bao giờ cây cải làm đình
quand les poules auront des dents
họ cải
crucifères; cruciféracées
cải ác quy thiện
se défaire du mal pour faire le bien
cải lão hoàn đồng
redevenir jeune; se rajeunir
cải tử hoàn sinh
ressusciter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.