Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cư xá


cité; foyer; résidence
Cư xá đại học
cité universitaire
cư xá sinh viên
foyer des étudiants
Cư xá người nước ngoài
résidence des étrangers



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.