Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cư trú


demeurer; être domicilié; habiter; résider
Cư trú ở nông thôn
demeurer à la campagne
Cư trú ở nước ngoài
résider dans un pays étranger
sự cư trú (luật pháp)
séjour
sự cấm cư trú
interdiction de séjour



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.