|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cư trú
| demeurer; être domicilié; habiter; résider | | | Cư trú ở nông thôn | | demeurer à la campagne | | | Cư trú ở nước ngoài | | résider dans un pays étranger | | | sự cư trú (luật pháp) | | | séjour | | | sự cấm cư trú | | | interdiction de séjour |
|
|
|
|