![](img/dict/D0A549BC.png) | pareillement; idem; itou; kif-kif |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sức khoẻ tốt và tinh thần cũng thế |
| la santé est bonne et le moral pareillement |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anh ấy thi đỗ và tôi cũng thế |
| il est reçu et moi idem |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nó lạc quan và tôi cũng thế |
| il est optimiste et moi itou |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cái này hay cái kia cũng thế |
| ceci ou cela, c'est kif-kif |