|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
căng
| camp de concentration | | | tendre; distendre; détirer; forcer; bander | | | Căng thừng | | tendre une corde | | | Căng lò-xo | | distendre un ressort | | | Căng tấm vải | | détirer une pièce d'étoffe | | | Dây chão căng quá | | cordage qui force trop | | | Căng dây cung | | bander la corde de l'arc | | | tendu; raide | | | Dây căng | | fil tendu | | | Thừng căng | | corde raide | | | Cơ căng | | (giải phẫu học) muscle tenseur |
|
|
|
|