Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
căng


camp de concentration
tendre; distendre; détirer; forcer; bander
Căng thừng
tendre une corde
Căng lò-xo
distendre un ressort
Căng tấm vải
détirer une pièce d'étoffe
Dây chão căng quá
cordage qui force trop
Căng dây cung
bander la corde de l'arc
tendu; raide
Dây căng
fil tendu
Thừng căng
corde raide
Cơ căng
(giải phẫu học) muscle tenseur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.