|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
công khai
| ouvert; public; déclaré | | | Một chiến dịch công khai | | une campagne ouverte | | | buổi họp công khai | | séance publique | | | Kẻ thù công khai | | ennemi déclaré | | | Tuyên bố công khai | | déclarer ouvertement; déclarer de façon ouverte |
|
|
|
|