|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
công cụ
| instrument; outil | | | Công cụ lao động | | instruments (outils) de travail | | | Ngôn ngữ là công cụ để giao tiếp | | la langue est un instrument de communication | | | cách công cụ (ngôn ngữ học) | | | instrumental | | | thanh công cụ (tin học) | | | barre d'outils | | | thuyết công cụ (triết học) | | | instrumentalisme |
|
|
|
|