| (động vật học) crabe des eaux saumâtres |
| | menottes; entraves; fers |
| | Công an dẫn nó đến đồn, hai tay có còng |
| les policiers le conduisent au poste, les menottes aux mains |
| | Phá còng |
| briser les fers |
| | passer les menottes; enchaîner |
| | Còng tay kẻ gian |
| passer les menottes aux poignets d'un malfaiteur |
| | Còng chân |
| enchaîner les pieds |
| | courbé; voûté |
| | Lưng còng |
| dos courbé; dos voûté |
| | xem cứng còng |
| | cua với còng cũng dòng nhà nó |
| | ils sont tous du même acabit |