Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



(động vật học) cigogne
détente; gâchette
Bóp cò
appuyer sur la détente
(thông tục) verge d'enfant
(tiếng địa phương) timbre-poste
xem đàn cò
(từ cũ, nghĩa cũ) commissaire de police
đục nước béo cò
pêcher en eau trouble
họ cò (động vật học)
coconiidés
ruộng cò bay thẳng cánh
des rizières qui s'étendent à perte de vue; très vaste propriété agricole



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.