|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cò
| (động vật học) cigogne | | | détente; gâchette | | | Bóp cò | | appuyer sur la détente | | | (thông tục) verge d'enfant | | | (tiếng địa phương) timbre-poste | | | xem đàn cò | | | (từ cũ, nghĩa cũ) commissaire de police | | | đục nước béo cò | | | pêcher en eau trouble | | | họ cò (động vật học) | | | coconiidés | | | ruộng cò bay thẳng cánh | | | des rizières qui s'étendent à perte de vue; très vaste propriété agricole |
|
|
|
|