Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cây


(thực vật học) arbre; plante; plant
Cây dại
plante sauvage
Cây thường niên (cây ngắn ngày)
plante annuelle
Cây sống dai (cây lưu niên)
plante vivace
Sự sinh trưởng của cây
croissance de la plante
Dưới bóng cây
à l'ombre d'un arbre
Cây ăn quả
arbre fruitier
Cây kiểng
arbre d'ornement
Cây nhiều cành / nhiều lá / phủ rêu / nhiều mắt
arbre branchu/feuillu/moussu/noueux
ở ngọn cây, ở gốc cây
au sommet de l'arbre, au pied de l'arbre
Trồng cây
planter des arbres
Đốn cây
abattre des arbres
Rễ cây, thân cây, cành cây
les racines, la tige, les branches d'un arbre
Cây đang nở hoa
arbre en fleur
Chặt cây, đốn cây
abattre les arbres
Trèo cây, leo cây
monter dans un arbre
Cây phả hệ
arbre généalogique
Cây thông nô-en
arbre de Noël
(terme générique désignant des objets allongés et ne se traduisant pas)
(thông tục) as
kilomètre (nói tắt của cây số)
Chiếc xe này chạy 100 cây một giờ
cette voiture fait cent kilomètres à l'heure
(thông tục) taël (d'or)
ăn quả nhớ kẻ trồng cây
que celui qui mange un fruit garde le souvenir de celui qui en plante l'arbre
cây nhà lá vườn
produit de son propre cru
cây ngay không sợ chết đứng
quand on est honnête, on ne craint aucun danger
trồng cây chuối
faire l'arbre fourchu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.