|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cáp
| câble | | | Cáp trên không, cáp treo | | câble aérien | | | Cáp nguồn | | câble d'alimentation | | | Cáp bọc cao su | | câble sous caoutchouc | | | Cáp bọc chì | | câble sous plomb | | | Cáp nhiều lõi | | câble à multiples conducteurs | | | Cáp liên tỉnh | | câble interurbain | | | Cáp xoắn | | câble épissé | | | Cáp kép | | câble double | | | Cáp căng | | câble tendeur | | | Cáp bện đôi | | câble à paires | | | Cáp ngầm dưới biển | | câble sous-marin | | | cape | | | Mặc một chiếc áo cáp | | porter une cape | | | coupler | | | participer; prendre part à; se joindre | | | Cáp vào cuộc biểu tình | | participer à une manifestation | | | Cáp vào đám đông | | se joindre à la foule | | | bện dây cáp | | | câbler | | | bức điện chuyển bằng cáp | | | câblogramme | | | nghề bện dây cáp | | | câblerie | | | tàu đặt cáp | | | câblier | | | thợ bện dây cáp | | | câbleur |
|
|
|
|