|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cánh tay
![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu học) bras | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Xương cánh tay | | os du bras | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giơ cánh tay lên | | lever le bras | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cánh tay phải | | bras droit | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đoàn thanh niên cộng sản là cánh tay phải của Đảng | | la fédération des jeunes communistes est le bras droit du Parti | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cánh tay đòn | | (vật lý học) bras de levier | | ![](img/dict/809C2811.png) | thẳng cánh tay | | ![](img/dict/633CF640.png) | à bras tendu |
|
|
|
|