Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cám dỗ


séduire; suborner; tenter
Cám dỗ bằng tiền bạc
séduire par de l'argent
Cám dỗ một thiếu nữ
suborner une jeune fille
Cám dỗ một nhà sư
tenter un bonze
kẻ cám dỗ
séducteur; (từ hiếm) suborneur; (tôn giáo) tentateur
sự cám dỗ
séduction, tentation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.