|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cách bức
| séparé; sans liaison directe; sans rapport direct | | | Họ sống cách bức nhau | | ils vivent séparés l'un de l'autre | | | Người trên cách bức với người dưới | | les supérieurs sont sans rapport direct avec les inférieurs |
|
|
|
|