|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cá thể
| individu | | | Các cá thể trong một tập đoàn san hô | | les individus d'une colonie de coraux | | | individuel; personnel | | | Di truyền cá thể | | hérédité individuelle | | | Lợi ích cá thể | | intérêt personnel | | | Nông dân cá thể | | paysan individuel (ne faisant pas partie d'une coopérative) |
|
|
|
|