|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cày
| labourer | | | Cày ruộng | | labourer une rizière | | | Đất đã cày | | terre labourée | | | Xe tăng cày mặt đường | | le char laboure la chaussée | | | charrue | | | Kéo cày | | tirer la charrue | | | Cày lật | | charrue culbutante | | | Cày bật rễ | | charrue déboiseuse | | | Cày rẫy cỏ | | charrue dégazonneuse | | | Cày úp lưng (luống cày) | | charrue dos à dos | | | Cày đào rãnh | | charrue draineuse | | | Cày bới | | charrue fouilleuse | | | Cày đĩa | | charrue à disque | | | Cày nhiều đĩa | | charrue polydisque | | | Cày nhiều lưỡi | | charrue polysoc | | | cày sâu cuốc bẫm | | | peiner dans les champs | | | cày ba lưỡi | | | trisoc | | | cày hai lưỡi | | | bisoc | | | cày một lưỡi | | | monosoc | | | đặt cày trước trâu | | | mettre la charrue devant les boeufs |
|
|
|
|