Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cày


labourer
Cày ruộng
labourer une rizière
Đất đã cày
terre labourée
Xe tăng cày mặt đường
le char laboure la chaussée
charrue
Kéo cày
tirer la charrue
Cày lật
charrue culbutante
Cày bật rễ
charrue déboiseuse
Cày rẫy cỏ
charrue dégazonneuse
Cày úp lưng (luống cày)
charrue dos à dos
Cày đào rãnh
charrue draineuse
Cày bới
charrue fouilleuse
Cày đĩa
charrue à disque
Cày nhiều đĩa
charrue polydisque
Cày nhiều lưỡi
charrue polysoc
cày sâu cuốc bẫm
peiner dans les champs
cày ba lưỡi
trisoc
cày hai lưỡi
bisoc
cày một lưỡi
monosoc
đặt cày trước trâu
mettre la charrue devant les boeufs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.