Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bua


(từ cũ, nghĩa cũ) travail
Vừa đến buổi cày bừa bua việc (Lục súc tranh công)
c'est tout juste le moment des travaux champêtres



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.