Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
buồn cười


avoir envie de rire; ne pouvoir s'empêcher de rire
Trước những câu pha trò của nó, ai cũng buồn cười
devant ses plaisanteries, personne ne peut s'empêcher de rire
risible; ridicule; rigolo; marrant; drôle; impayable; tordant; plaisant; comique
Thái độ buồn cười
attitude risible
Cách ăn mặc buồn cười
accoutrement ridicule
Một gã buồn cười
un type rigolo
Một nhân vật buồn cười
un marrant personnage
Câu chuyện buồn cười
drôle anecdote
Cuộc tình duyên buồn cười
une impayable aventure d'amour
Câu chuyện kể buồn cười
récit tordant
Một chuyện buồn cười
une histoire plaisante
Bộ mặt buồn cười
visage comique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.