Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
buốt


piquant; perçant; pénétrant; aigu
Rét buốt
froid piquant; froid perçant, froid pénétrant
Đau buốt
douleur aiguë
(thông tục) fort regrettable
Mình mất cái đồng hồ, buốt quá!
j'ai perdu ma montre, c'est fort regrettable
buôn buốt
(redoublement; sens atténué) légèrement pénétrant; légèrement aigu
buốt gan tím ruột
être dans une colère noire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.