Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biệt phái


détacher
Biệt phái một giáo viên sang bộ ngoại giao
détacher un enseignant au ministère des affaires étrangères
séparatiste
Phong trào biệt phái
mouvement séparatiste
chủ nghĩa biệt phái
séparatisme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.