|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biệt phái
| détacher | | | Biệt phái một giáo viên sang bộ ngoại giao | | détacher un enseignant au ministère des affaires étrangères | | | séparatiste | | | Phong trào biệt phái | | mouvement séparatiste | | | chủ nghĩa biệt phái | | | séparatisme |
|
|
|
|