Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biểu tình


manifester
Kêu gọi biểu tình
appeler à manifester
Biểu tình chống lại một quyết định
manifester contre une décision
Biểu tình đòi bãi bỏ án tử hình
manifester pour l'abolition de la peine de mort
cuộc biểu tình
manifestation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.