|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biểu tình
| manifester | | | Kêu gọi biểu tình | | appeler à manifester | | | Biểu tình chống lại một quyết định | | manifester contre une décision | | | Biểu tình đòi bãi bỏ án tử hình | | manifester pour l'abolition de la peine de mort | | | cuộc biểu tình | | | manifestation |
|
|
|
|