Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biểu diễn


exécuter
Biểu diễn một bản nhạc
exécuter un morceau de musique
Biểu diễn một điệu múa
exécuter une danse
représenter
Biểu diễn một hiện tượng bằng đồ biểu
représenter un phénomène par un graphique
cuộc biểu diễn
exécution; démonstration; spectacle
đi xem biểu diễn
aller au spectacle
người biểu diễn
exécutant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.