|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biểu diễn
| exécuter | | | Biểu diễn một bản nhạc | | exécuter un morceau de musique | | | Biểu diễn một điệu múa | | exécuter une danse | | | représenter | | | Biểu diễn một hiện tượng bằng đồ biểu | | représenter un phénomène par un graphique | | | cuộc biểu diễn | | | exécution; démonstration; spectacle | | | đi xem biểu diễn | | | aller au spectacle | | | người biểu diễn | | | exécutant |
|
|
|
|