|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biết điều
| raisonnable; sensé | | | Vợ anh ấy là người biết điều | | sa femme est une personne raisonnable | | | Không người nào biết điều lại làm thế | | aucune personne sensée ne ferait ainsi | | | biết điều thì | | | si tu étais raisonnable (avec l'idée de défi) |
|
|
|
|