Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biến chuyển


changer; se transformer; évoluer
Tình hình đã biến chuyển
la situation a changé
Xã hội đã biến chuyển
la société s'est transformée
Bệnh đã biến chuyển
la maladie a évolué



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.