|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bao lâu
| pendant combien de temps; dans combien de temps | | | Anh sẽ đi vắng bao lâu? | | vous serez absent pendant combien de temps? | | | Bao lâu nữa nó sẽ về? | | dans combien de temps il sera de retour? | | | không bao lâu | | | en peu de temps |
|
|
|
|