Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bao lâu


pendant combien de temps; dans combien de temps
Anh sẽ đi vắng bao lâu?
vous serez absent pendant combien de temps?
Bao lâu nữa nó sẽ về?
dans combien de temps il sera de retour?
không bao lâu
en peu de temps



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.