Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bữa


repas
Mỗi ngày ba bữa
trois repas par jour
Ăn ngoài bữa
manger en dehors des repas
Bữa sáng
repas du matin
Bữa trưa
repas de midi
fois; grand moment
Bị một bữa sợ
une fois pris de peur
Một bữa mệt lử
un grand moment d'exténuation
jour; journée
Bữa trước
l'autre jour
ở lại đó vài bữa
y séjourner quelques jours
ăn bữa sáng lo bữa tối
(tục ngữ) avoir du mal à joindre les deux bouts
bữa đực bữa cái
(tục ngữ) qui n'est pas assidu; qui n'a pas une application soutenue
được bữa nào xào bữa ấy
(tục ngữ) vivre au jour le jour
đương dở bữa
au milieu du repas
năm bữa nửa tháng
un certain nombre de jours



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.