|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bừa bộn
| en désordre; pêle-mêle; en vrac | | | Để phòng bừa bộn | | laisser la chambre en désordre | | | Nằm bừa bộn trên cỏ | | se coucher pêle-mêle sur l'herbe | | | Đặt đồ đạc bừa bộn trên sàn | | poser les objets en vrac sur le plancher |
|
|
|
|