Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bức


(mot désignant une unité, une pièce d'un objet aplati, de forme carrée ou rectangulaire, dans la plupart des cas non traduit)
Bức bình phong
paravent
Bức mành mành
store
Bức ảnh
photographie; portrait
Bức tranh
tableau; peinture
Bức thư
lettre
Bức điện
télégramme; dépêche; câblogramme
chaud et étouffant; étouffant
Trời nóng bức
il fait une chaleur étouffante
contraindre; forcer
Bức địch phải hàng
forcer l'ennemi à capituler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.