|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bộn
| nombreux | | | Tôi còn bộn việc | | j'ai encore de nombreuses occupations; je suis très occupé | | | pêle-mêle | | | Hành lý để bộn ngoài sân | | les bagages sont laissés pêle-mêle dans la cour | | | (tiếng địa phương) beaucoup | | | Có bộn tiền | | avoir beaucoup d'argent |
|
|
|
|