Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bội bạc


ingrat(e)
Đứa con bội bạc
enfant ingrat
Bội bạc với ân nhân
ingrat envers un bienfaiteur
Người tình bội bạc
amante ingrate
Đừng bội bạc với chúng tôi
ne soyez pas ingrats envers nous
ingratement
kẻ bội bạc
ingrat
sự bội bạc
ingratitude



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.