|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bổ trợ
| auxiliaire; adjuvant; assomptif; subsidiaire | | | Hàm bổ trợ | | (toán học) fonction auxiliaire | | | Điều trị bổ trợ | | (y học) traitement adjuvant | | | Phán đoán bổ trợ | | (triết học) jugement assomptif | | | Lí lẽ bổ trợ | | argument subsidiaire |
|
|
|
|