|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bồi dưỡng
 | fortifier; donner plus de force; revigorer | | |  | Tự bồi dưỡng bằng thức ăn bổ | | | se fortifier par des aliments nourrissants | | |  | former; éduquer | | |  | Bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | | | former une génération de révolutionnaires pour l'avenir |
|
|
|
|