Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bồ hòn


(thực vật học) savonnier
bộ bồ hòn
sapindales
đắng cay ngậm quả bồ hòn
(ca dao) avaler sa douleur (comme si l'on gardait dans sa bouche un fruit du savonnier)
họ bồ hòn
sapindacées



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.