Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bốp


sans retenue; sans réserve
Nói bốp vào mặt
dire sans retenue en face
(thông tục) coquettement; élégamment
Ăn mặc bốp
s'habiller coquettement; être mis élégamment
bien blanc
Sơ! mi trắng bốp
chemise bien blanche
paf! flac!
Cái nút săm-banh nổ bốp
le bouchon de champagne fait paf
Bốp! anh ta tát nó một cái
flac! il lui donne une gifle
bôm bốp
(redoublement; avec nuance de réitération)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.