Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bố


père
Bố và con
le père et l'enfant
Bố tôi
mon père
(thông tục) compère
Bố ấy chỉ nói bậy
ce compère ne dit que des bêtises
mon père; papa
Bố đi đâu đấy?
où allez-vous, mon père?
je; moi (quand le père s'adresse à ses enfants)
Bố đi xem chiếu bóng, con có muốn cùng đi với bố không?
je vais au cinéma, veux-tu y aller avec moi?
(thông tục) vous (en s'adressant à un homme assez âgé)
Bố có mấy các anh các chị?
vous avez combien d'enfants?
(thông tục) sapristi!
Mất bố cái xe đạp rồi
sapristi! j'ai perdu ma bicyclette
toile de jute; toile grossière
nói tắt của bố chính
opérer une rafle
Giặc bố vùng ven nội
les ennemis ont opéré une rafle dans les alentours de la ville



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.